Có 1 kết quả:
伯仲叔季 bó zhòng shū jì ㄅㄛˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧˋ
bó zhòng shū jì ㄅㄛˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eldest
(2) second
(3) third and youngest of brothers
(4) order of seniority among brothers
(2) second
(3) third and youngest of brothers
(4) order of seniority among brothers
Bình luận 0